--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bụi hồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bụi hồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụi hồng
Your browser does not support the audio element.
+
Red dust; the earth, this world
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụi hồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bụi hồng"
:
bụi hồng
bi hùng
Lượt xem: 748
Từ vừa tra
+
bụi hồng
:
Red dust; the earth, this world
+
oilcan
:
thùng dầu
+
clunky
:
tạo ra âm thanh loảng xoảng, lách cách,...(do các vật kim loại chạm vào nhau gây ra)
+
conjunctival layer of eyelids
:
phần màng kết đỡ mặt sau của mi mắt.
+
chân
:
Foot, legbước chân vào nhàto set foot in the housecon bò bị què một châna cow with a lame legchân giừơngthe legs of a bed, the feet of a begchân núithe foot of a mountainkiềng ba châna three-legged support, a tripod